Tham khảo Sakamichi Series

  1. “欅坂46 結成記念日8・21にラストシングル 10月にラストライブ” (bằng tiếng Nhật). Oricon. ngày 16 tháng 7 năm 2020. Truy cập ngày 16 tháng 7 năm 2020.
  2. “欅坂46が10月ライブで5年の歴史に幕、改名し再始動「これからも私たちに期待していて」” (bằng tiếng Nhật). Natalie. ngày 16 tháng 7 năm 2020. Truy cập ngày 16 tháng 7 năm 2020.
  3. “欅坂46、改名後の新グループ名は「櫻坂46」” (bằng tiếng Nhật). Oricon. ngày 21 tháng 9 năm 2020. Truy cập ngày 21 tháng 9 năm 2020.
  4. “新グループ名発表!”. Keyakizaka46 Official Website (bằng tiếng Nhật). ngày 21 tháng 9 năm 2020. Truy cập ngày 21 tháng 9 năm 2020.
  5. “Toriizaka46's 1st generation members chosen, but changes its name to Keyakizaka46”. tokyohive. 6Theory Media, LLC. Truy cập ngày 8 tháng 3 năm 2016.
  6. 乃木坂46、新グループ「欅坂(けやきざか)46」1期生メンバー決定 「鳥居坂46」からチーム名変更 (bằng tiếng Japanese). modelpress. Truy cập ngày 8 tháng 3 năm 2016.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  7. Japan, Arama! (ngày 21 tháng 2 năm 2018). “New unisex "Sakamichi Series" group announced, Yoshimotozaka46”. ARAMA! JAPAN.
  8. “けやき坂46が「日向坂46」に改名!ファンも驚き「まさか改名するとは」「おめでとう!!」”. RBB TODAY.
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
Thành viên
Team A
Team K
  • Aigasa Moe
  • Abe Maria
  • Ishida Haruka
  • Ichikawa Manami
  • Kodama Haruka
  • Shinozaki Haruna
  • Shimada Haruka (vc)
  • Shimoguchi Hirana
  • Suzuki Mariya
  • Takajo Aki
  • Tano Yuka
  • Nakata Chisato
  • Nagao Mariya
  • Fujie Nana
  • JMatsui Jurina
  • Minegishi Minami (c)
  • Mukaichi Mion
  • Muto Tomu
  • Mogi Shinobu
  • Yamamoto Sayaka
  • Yumoto Ami
Team B
Team 4
  • Iino Miyabi
  • Izuta Rina
  • Iwatate Saho
  • Okama Rio
  • Omori Miyu
  • Okada Ayaka
  • Okada Nana ((small
Team 8
  • Sakaguchi Nagisa
  • Yokoyama Yui
  • Tanikawa Hijiri
  • Sato Nanami
  • Hayasaka Tsumugi
  • Sato Akari
  • Mougi Kasumi
  • Okabe Rin
  • Honda Hitomi
  • Shimizu Maria
  • Takahashi Ayane
  • Yoshikawa Nanse
  • Oguri Yu
  • Oda Erina
  • Sato Shiori
  • Hidaritomo Ayaka
  • Fujimura Natsuki
  • Yokomichi Yuri
  • Hattori Yuna
  • Yamamoto Ai
  • Hashimoto Haruna
  • Kita Rena
  • Cho Kurena
  • Kondo Moeri
  • Nagano Serika
  • Ota Nao
  • Yamada Nanami
  • Yamamoto Ruka
  • Onishi Momoka
  • Hama Sayuna
  • Nakano Ikumi
  • Abe Mei
  • Hitomi Kotone
  • Tani Yuri
  • Shirao Miu
  • Hamamatsu Riona
  • Gyoten Yurina
  • Takaoka Kaoru
  • Hirose Natsuki
  • Yoshida Karen
  • Fukuchi Rena
  • Iwasaki Moeka
  • Eurano Narumi
  • Yoshino Miyu
  • Shimoaoki Karin
  • Miyazato Rira
Thành viên
tốt nghiệp
Unit
Solo
Album
Đĩa đơn
Đĩa đơn khác
Nhóm nhạc
liên quan
Những nhóm
nhạc cũ
Những trang
liên quan